Có 2 kết quả:

新陈代谢 xīn chén dài xiè ㄒㄧㄣ ㄔㄣˊ ㄉㄞˋ ㄒㄧㄝˋ新陳代謝 xīn chén dài xiè ㄒㄧㄣ ㄔㄣˊ ㄉㄞˋ ㄒㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) metabolism (biology)
(2) the new replaces the old (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) metabolism (biology)
(2) the new replaces the old (idiom)

Bình luận 0